VIETNAMESE
chuốt bút chì
mài bút chì
ENGLISH
Sharpen a pencil
/ˈʃɑːrpən ə ˈpɛnsəl/
Sharpen a pencil
“Chuốt bút chì” là hành động làm sắc đầu bút chì.
Ví dụ
1.
Anh ấy chuốt bút chì trước khi bắt đầu bài kiểm tra.
He sharpened a pencil before starting the exam.
2.
He sharpened a pencil before starting the exam.
Anh ấy chuốt bút chì trước khi bắt đầu bài kiểm tra.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sharpen khi nói hoặc viết nhé!
Sharpen a knife – mài dao
Ví dụ:
You should sharpen your knife before cooking.
(Bạn nên mài dao trước khi nấu ăn)
Sharpen focus – tăng cường sự tập trung
Ví dụ:
Meditation helps sharpen your focus over time.
(Thiền giúp tăng cường sự tập trung theo thời gian)
Sharpen skills – trau dồi kỹ năng
Ví dụ:
The internship gave her a chance to sharpen her skills.
(Kỳ thực tập giúp cô ấy trau dồi kỹ năng)
Sharpen senses – mài giũa giác quan
Ví dụ:
Survival training is designed to sharpen your senses.
(Đào tạo sinh tồn được thiết kế để mài giũa các giác quan của bạn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết