VIETNAMESE

bari

word

ENGLISH

barium

  
NOUN

/ˈbeəriəm/

Bari là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ba.

Ví dụ

1.

Bari được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y học.

Barium is used in medical imaging.

2.

Bari sulfat được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh X-quang.

Barium sulfate is used in X-ray imaging.

Ghi chú

Từ bari là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Barium sulfate: bari sulfat Ví dụ: Barium sulfate is commonly used in medical imaging. (Bari sulfat thường được sử dụng trong hình ảnh y học.) check Barium meal: bữa ăn bari Ví dụ: A barium meal helps doctors view the digestive tract clearly. (Một bữa ăn bari giúp bác sĩ nhìn rõ đường tiêu hóa.)