VIETNAMESE

Giọng nam trung

Giọng baritone

word

ENGLISH

Baritone

  
NOUN

/ˈbærɪtəʊn/

Middle male voice

Giọng nam trung là giọng nam có âm vực trung bình, thường có sự cân bằng giữa sáng và trầm.

Ví dụ

1.

Giọng nam trung của anh ấy mượt mà và đa năng.

His baritone voice was smooth and versatile.

2.

Giọng baritone phổ biến trong nhiều phong cách âm nhạc.

Baritone voices are common in many musical styles.

Ghi chú

Từ Giọng nam trung là một từ vựng thuộc lĩnh vực thanh nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Baritone aria - Aria cho giọng nam trung Ví dụ: The baritone aria showcased the singer’s expressive range. (Đoạn aria cho giọng nam trung thể hiện phạm vi cảm xúc phong phú của ca sĩ.) check Middle range - Âm vực trung bình Ví dụ: The middle range of his baritone voice was especially resonant. (Âm vực trung bình của giọng nam trung của anh ấy đặc biệt vang.) check Lyric baritone - Giọng nam trung trữ tình Ví dụ: His lyric baritone voice suited romantic ballads perfectly. (Giọng nam trung trữ tình của anh ấy phù hợp hoàn hảo với các bản ballad lãng mạn.) check Dramatic baritone (Giọng nam trung kịch tính) Ví dụ: The dramatic baritone roles in opera demand exceptional vocal power. (Các vai diễn nam trung kịch tính trong opera đòi hỏi sức mạnh giọng hát đặc biệt.)