VIETNAMESE

Bảo vệ tài sản

giữ gìn tài sản

word

ENGLISH

Protect property

  
VERB

/prəˈtɛkt ˈprɒpəti/

Safeguard belongings

Bảo vệ tài sản là giữ gìn tài sản khỏi bị mất mát hoặc hư hại.

Ví dụ

1.

Hệ thống báo động được lắp đặt để bảo vệ tài sản.

The alarm system was installed to protect property.

2.

Vui lòng đảm bảo các biện pháp được áp dụng để bảo vệ tài sản.

Please ensure all measures are in place to protect property.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Protect khi nói hoặc viết nhé! checkProtect from harm - Bảo vệ khỏi tổn hại Ví dụ: Parents do their best to protect their children from harm. (Cha mẹ cố gắng hết sức để bảo vệ con cái khỏi tổn hại.) checkProtect rights - Bảo vệ quyền lợi Ví dụ: Laws are in place to protect workers’ rights. (Luật pháp được thiết lập để bảo vệ quyền lợi của người lao động.) checkProtect investments - Bảo vệ đầu tư Ví dụ: They implemented strategies to protect their investments. (Họ thực hiện các chiến lược để bảo vệ đầu tư của mình.) checkProtect cultural heritage - Bảo tồn di sản văn hóa Ví dụ: The organization works to protect cultural heritage for future generations. (Tổ chức làm việc để bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.)