VIETNAMESE

bão tuyết

trận bão tuyết

word

ENGLISH

blizzard

  
NOUN

/ˈblɪzərd/

snowstorm

Bão tuyết là hiện tượng mưa tuyết lớn đi kèm với gió mạnh.

Ví dụ

1.

Cơn bão tuyết làm đóng cửa đường sá và sân bay.

The blizzard shut down roads and airports.

2.

Bão tuyết có thể kéo dài trong nhiều giờ ở các vùng Bắc Cực.

Blizzards can last for several hours in Arctic regions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blizzard nhé! check Snowstorm – Trận bão tuyết Phân biệt: Snowstorm là thuật ngữ chung cho hiện tượng mưa tuyết lớn và gió mạnh, không nhất thiết phải cực kỳ nghiêm trọng như blizzard. Ví dụ: The snowstorm made it difficult to drive safely. (Cơn bão tuyết khiến việc lái xe an toàn trở nên khó khăn.) check Whiteout – Trạng thái trắng xóa do tuyết Phân biệt: Whiteout ám chỉ điều kiện thời tiết khi tuyết rơi dày đặc đến mức tầm nhìn hoàn toàn bị che khuất, thường xảy ra trong bão tuyết. Ví dụ: The whiteout forced the hikers to stop their journey. (Trạng thái trắng xóa buộc những người leo núi phải dừng hành trình của họ.) check Flurry – Cơn mưa tuyết nhẹ Phân biệt: Flurry chỉ cơn mưa tuyết nhẹ và nhanh chóng, trái ngược với blizzard, kéo dài và dữ dội hơn. Ví dụ: A brief flurry covered the ground with a thin layer of snow. (Một cơn mưa tuyết nhẹ bao phủ mặt đất với một lớp tuyết mỏng.) check Snow squall – Cơn bão tuyết ngắn Phân biệt: Snow squall là cơn bão tuyết ngắn, dữ dội nhưng không kéo dài như blizzard. Ví dụ: The sudden snow squall reduced visibility to almost zero. (Cơn bão tuyết bất ngờ làm giảm tầm nhìn xuống gần như bằng không.) check Snowdrift – Đụn tuyết Phân biệt: Snowdrift không phải một hiện tượng thời tiết mà là kết quả của tuyết bị gió thổi tụ lại thành đụn, thường liên quan đến các cơn bão tuyết như blizzard. Ví dụ: Snowdrifts blocked the entrance to the house. (Các đụn tuyết chắn lối vào ngôi nhà.)