VIETNAMESE

Báo tử

thông báo tử

word

ENGLISH

Death notification

  
NOUN

/dɛθ ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/

Obituary

Báo tử là thông báo về sự qua đời của ai đó, thường qua một văn bản chính thức.

Ví dụ

1.

Gia đình nhận được báo tử từ bệnh viện.

The family received a death notification from the hospital.

2.

Vui lòng xử lý báo tử với sự nhạy cảm và cẩn thận.

Please handle death notifications with sensitivity and care.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Death khi nói hoặc viết nhé! checkNotify of death - Thông báo về cái chết Ví dụ: He notified the authorities of the death in the neighborhood. (Anh ấy thông báo với cơ quan chức năng về cái chết trong khu vực.) checkIssue a death certificate - Cấp giấy chứng tử Ví dụ: The city office issued a death certificate within a week. (Văn phòng thành phố cấp giấy chứng tử trong vòng một tuần.) checkReport a death - Báo cáo một cái chết Ví dụ: The police reported the death after investigating the scene. (Cảnh sát báo cáo cái chết sau khi điều tra hiện trường.) checkRecord a death - Ghi nhận cái chết Ví dụ: The local government recorded the death in their registry. (Chính quyền địa phương ghi nhận cái chết vào sổ đăng ký của họ.)