VIETNAMESE

Bảo tồn bảo tàng

giữ gìn di sản bảo tàng

word

ENGLISH

Museum conservation

  
NOUN

/mjuːˈzɪəm ˌkɒnsəˈveɪʃən/

Artifact preservation

Bảo tồn bảo tàng là duy trì và bảo vệ các hiện vật hoặc bộ sưu tập trong bảo tàng.

Ví dụ

1.

Bảo tàng tập trung bảo tồn để giữ gìn bộ sưu tập quý hiếm.

The museum focused on conservation to preserve its rare collections.

2.

Vui lòng tuân thủ các thực hành tốt nhất trong bảo tồn bảo tàng.

Please follow best practices in museum conservation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Conservation khi nói hoặc viết nhé! checkConserve cultural heritage - Bảo tồn di sản văn hóa Ví dụ: The organization focuses on conserving cultural heritage for future generations. (Tổ chức tập trung vào bảo tồn di sản văn hóa cho thế hệ tương lai.) checkConserve paintings - Bảo quản tranh vẽ Ví dụ: Experts are working to conserve paintings damaged by moisture. (Các chuyên gia đang làm việc để bảo quản các bức tranh bị hỏng do ẩm ướt.) checkConserve historical documents - Bảo tồn tài liệu lịch sử Ví dụ: The museum conserved historical documents to preserve their integrity. (Bảo tàng bảo tồn tài liệu lịch sử để giữ nguyên giá trị của chúng.) checkConserve fragile items - Bảo tồn các vật phẩm dễ vỡ Ví dụ: Special techniques are used to conserve fragile items. (Các kỹ thuật đặc biệt được sử dụng để bảo tồn các vật phẩm dễ vỡ.)