VIETNAMESE
bão hoà
no đủ
ENGLISH
saturated
/ˈsætʃərɪtɪd/
full
Bão hòa là trạng thái không thể hấp thụ thêm hoặc thay đổi.
Ví dụ
1.
Miếng bọt biển đã bão hòa hoàn toàn.
The sponge was completely saturated.
2.
Vải đã bão hòa nước.
The fabric became saturated with water.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ saturated nhé!
Saturate (verb) – làm bão hòa, làm ướt đẫm
Ví dụ:
The rain saturated the ground completely.
(Cơn mưa làm đất ướt đẫm hoàn toàn)
Saturation (noun) – sự bão hòa
Ví dụ:
The market has reached full saturation.
(Thị trường đã đạt đến mức độ bão hòa hoàn toàn)
Saturating (adjective/participle) – đang bão hòa / thấm đẫm
Ví dụ:
The saturating rain continued for hours.
(Cơn mưa dai dẳng thấm đẫm kéo dài hàng giờ)
Unsaturated (adjective – trái nghĩa) – chưa bão hòa
Ví dụ:
Choose oils with unsaturated fats for a healthier heart.
(Chọn dầu có chất béo chưa bão hòa để tốt hơn cho tim mạch)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết