VIETNAMESE

bánh trước phát động

bánh xe truyền động

word

ENGLISH

driving front wheel

  
NOUN

/ˈdraɪvɪŋ frʌnt wiːl/

powered front wheel

"Bánh trước phát động" là bánh xe dùng để truyền động phía trước.

Ví dụ

1.

Bánh trước phát động truyền lực động cơ.

The driving front wheel transmits the engine's power.

2.

Bánh trước phát động của xe rất hiệu quả.

The vehicle's driving front wheels are effective.

Ghi chú

Bánh trước phát động là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và kỹ thuật lái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Front-Drive Wheel - Bánh trước phát động Ví dụ: The front-drive wheel powers front-wheel-drive vehicles. (Bánh trước phát động cung cấp lực cho các xe dẫn động cầu trước.) check Driven Front Wheel - Bánh trước dẫn động Ví dụ: The driven front wheel enhances traction on slippery roads. (Bánh trước dẫn động tăng độ bám trên đường trơn.) check Propelled Front Tire - Lốp trước phát động Ví dụ: The propelled front tire contributes to vehicle acceleration. (Lốp trước phát động đóng góp vào quá trình tăng tốc của xe.)