VIETNAMESE
bánh trước phi cơ
bánh mũi máy bay
ENGLISH
aircraft nose wheel
/ˈɛərkræft noʊz wiːl/
landing nose wheel
"Bánh trước phi cơ" là bánh trước của máy bay.
Ví dụ
1.
Bánh trước phi cơ hỗ trợ hạ cánh.
The aircraft nose wheel supports landing.
2.
Bánh trước của máy bay có thể thu vào.
The plane's nose wheel is retractable.
Ghi chú
Nose là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của nose nhé!
Nghĩa 1: Mũi
Ví dụ:
He has a cold and his nose is running.
(Anh ấy bị cảm lạnh và mũi đang chảy.)
Nghĩa 2: Mũi của phương tiện
Ví dụ:
The aircraft nose was damaged during landing.
(Mũi máy bay bị hư hại trong lúc hạ cánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết