VIETNAMESE

bánh mảnh cộng

banh manh cong

ENGLISH

manh cong cake

  
NOUN

/majŋ̟˧˧ keɪk/

bánh mảnh cộng - loại bánh làm từ cây mảnh cộng, mọc hoang ở nhiều vùng quê miền Bắc. Bánh được làm bằng bột nếp và nước cốt lá mảnh cộng, thường có nhân đỗ xanh sên dừa sợi.

Ví dụ

1.

Người Hà Nội đã tìm ra một cách độc đáo để tận dụng lá mảnh cộng (1 loại lá dại) làm nên 1 chiếc bánh kết hợp mùi hương nhẹ của lá và chất dẻo dính của bột gạo nếp.

Hanoians found their way to make use of manh cong leaves, a wild herb, in colorful cakes combining the its herbal fragrance and glutinous rice.

2.

Bánh mảnh cộng được hấp cho đến khi phần bột bọc bên ngoài màu xanh trở nên trong suốt, tới mức có thể nhìn thấy được phần nhân đỗ xanh bên trong.

Manh cong cake is steamed until the translucent dough reveals its vibrant green bean filling.

Ghi chú

Các loại bánh truyền thống của Việt Nam trong tiếng Anh không có 1 cách cố định để gọi, mà nó phụ thuộc vào người nói bổ sung định nghĩa cho cụm từ. Tuy nhiên, có nhiều cách dịch phổ biến như: + giữ nguyên tên tiếng Việt. Ví dụ: Banh Bang, Banh Chung,... ( tên sau chữ "bánh" sẽ được viết hoa để người nghe hiểu đó là cái tên riêng của bánh) + đối với các loại bánh ngọt: 'tên bánh tiếng Việt' (viết hoa) + cake. Ví dụ: Bang Cake, Manh Cong Cake,... + ngoài ra, có thể dùng tên tiếng Anh của 1 số nguyên liệu thông dụng (mà không phải trên khoa học) + cake. Ví dụ: bánh đậu xanh - Mung bean cake, bánh cốm - Green sticky rice cake,... + đối với bánh mặn, bạn có thể dùng cách giữ nguyên tên tiếng Việt, hoặc đặt tên dựa theo nguyên liệu và tính chất của chúng. Cách này có thể có nhiều tên khác nhau. Ví dụ: Bánh chưng - Chung wrapped sticky rice hay Vietnamese square sticky rice cake,...