VIETNAMESE
bánh lăn
bánh xe
ENGLISH
roller
/ˈroʊlər/
caster
"Bánh lăn" là bánh dùng để di chuyển.
Ví dụ
1.
Bánh lăn cho phép di chuyển mượt trên bề mặt.
The roller allows smooth movement on the surface.
2.
Máy sử dụng một bánh lăn chắc chắn.
The machine uses a sturdy roller.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ roller nhé!
Roll (verb) - Lăn, cuộn
Ví dụ:
The roller rolls smoothly over the surface.
(Con lăn lăn một cách mượt mà trên bề mặt.)
Rolling (noun) - Sự lăn, sự cuộn
Ví dụ:
Rolling the material ensures an even finish.
(Lăn vật liệu đảm bảo bề mặt hoàn thiện đồng đều.)
Rolled (adjective) - Đã được cuộn hoặc lăn
Ví dụ:
The rolled steel sheets were ready for construction.
(Các tấm thép đã được cuộn sẵn sàng để xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết