VIETNAMESE
bằng cớ
chứng cứ
ENGLISH
proof
/pruːf/
evidence
“Bằng cớ” là từ cũ, tương đương với “bằng chứng” – vật hoặc thông tin chứng minh một điều gì.
Ví dụ
1.
Không có bằng cớ anh ta có mặt tại đó.
There is no proof he was there.
2.
Dấu vân tay là bằng cớ mạnh mẽ.
The fingerprints are strong proof.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ proof khi nói hoặc viết nhé!
Provide proof – cung cấp bằng cớ
Ví dụ:
The lawyer provided proof to support the client’s claim.
(Luật sư cung cấp bằng cớ để hỗ trợ yêu cầu của thân chủ)
Demand proof – yêu cầu bằng cớ
Ví dụ:
The judge demanded proof before proceeding with the case.
(Thẩm phán yêu cầu bằng cớ trước khi tiếp tục vụ án)
Verify proof – xác minh bằng cớ
Ví dụ:
Investigators verified proof to ensure its authenticity.
(Các điều tra viên xác minh bằng cớ để đảm bảo tính xác thực)
Collect proof – thu thập bằng cớ
Ví dụ:
The team collected proof to build a stronger argument.
(Nhóm thu thập bằng cớ để xây dựng lập luận vững chắc hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết