VIETNAMESE
bàn ren
dụng cụ tạo ren
ENGLISH
Threading die
/θrɛdɪŋ daɪ/
screw die, tap die
"Bàn ren" là dụng cụ tạo ra các đường xoắn trên vật liệu.
Ví dụ
1.
Bàn ren được dùng để tạo ra các đường ren chính xác.
The threading die is used to create precise threads.
2.
Người thợ máy đã siết chặt bu lông bằng bàn ren.
The mechanic tightened the bolt using a threading die.
Ghi chú
Die là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của die nhé!
Nghĩa 1: Chết
Ví dụ:
Plants die without water.
(Cây cối sẽ chết nếu không có nước.)
Nghĩa 2: Khuôn đúc
Ví dụ:
The factory used a die to shape the metal parts.
(Nhà máy sử dụng khuôn để định hình các bộ phận kim loại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết