VIETNAMESE

ban ơn mưa móc

trao ân huệ, ban phước

word

ENGLISH

grant a boon

  
VERB

/ɡrænt ə buːn/

bestow a blessing, give a favor

“Ban ơn mưa móc” là hành động trao tặng lợi ích lớn hoặc phước lành từ người có quyền lực hoặc địa vị cao.

Ví dụ

1.

Nhà vua ban ơn mưa móc cho người trung thành.

The king granted a boon to his loyal servant.

2.

Nhà cầm quyền ban ơn mưa móc cho nhân dân.

The ruler granted a boon to his people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grant a Boon nhé! check Endow a Favor - Trao tặng đặc ân Phân biệt: Endow a Favor nhấn mạnh vào việc ban tặng một lợi ích hoặc sự giúp đỡ đặc biệt, trong khi Grant a Boon mang nghĩa rộng hơn, có thể là bất kỳ điều gì tốt đẹp hoặc có lợi. Ví dụ: The king endowed a favor to the knight for his bravery. (Nhà vua đã trao tặng đặc ân cho hiệp sĩ vì lòng dũng cảm của anh ấy.) check Bestow a Gift - Ban tặng một món quà Phân biệt: Bestow a Gift mang sắc thái trang trọng hơn, có thể dùng trong cả bối cảnh vật chất lẫn tinh thần. Ví dụ: The deity bestowed a gift of wisdom upon the scholar. (Vị thần đã ban tặng món quà trí tuệ cho học giả.) check Grant a Divine Blessing - Ban phước lành thiêng liêng Phân biệt: Grant a Divine Blessing thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc thần thoại khi thần linh ban phước lành. Ví dụ: The priest prayed for the gods to grant a divine blessing upon the land. (Linh mục cầu nguyện để các vị thần ban phước lành thiêng liêng cho vùng đất.) check Confer a Privilege - Ban cho một đặc quyền Phân biệt: Confer a Privilege ám chỉ việc ban cho một quyền lợi đặc biệt, có thể là địa vị, quyền lực hoặc lợi ích khác. Ví dụ: The emperor conferred a privilege upon his loyal minister. (Hoàng đế đã ban cho vị quan trung thành một đặc quyền.)