VIETNAMESE
Bàn mài
Bề mặt mài
ENGLISH
Grinding table
/ˈɡraɪndɪŋ ˈteɪbəl/
Polishing bench
"Bàn mài" là bề mặt phẳng để mài hoặc đánh bóng vật liệu.
Ví dụ
1.
Bàn mài làm nhẵn các cạnh gồ ghề.
The grinding table smooths rough edges.
2.
Lắp đặt bàn mài.
Set up the grinding table.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Grinding nhé!
Grind (Verb) - Mài, nghiền
Ví dụ:
The table grinds materials into finer particles.
(Bàn nghiền các vật liệu thành các hạt mịn hơn.)
Grinding (Noun) - Sự mài, sự nghiền
Ví dụ:
Grinding is necessary for material processing.
(Quá trình mài là cần thiết trong xử lý vật liệu.)
Ground (Adjective) - Đã được nghiền
Ví dụ:
The ground material is ready for further use.
(Vật liệu đã được nghiền sẵn sàng để sử dụng tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết