VIETNAMESE
bản đồ tình báo
bản đồ thông tin
ENGLISH
intelligence map
/ɪnˈtɛlɪdʒəns mæp/
surveillance map
"Bản đồ tình báo" là bản đồ thể hiện thông tin thu thập từ tình báo.
Ví dụ
1.
Bản đồ tình báo tiết lộ các tuyến tiếp tế của địch.
The intelligence map revealed enemy supply routes.
2.
Bản đồ tình báo hướng dẫn các quyết định chiến lược.
Intelligence maps guide strategic decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intelligence Map nhé!
Reconnaissance map – Bản đồ trinh sát
Phân biệt:
Reconnaissance map được xây dựng dựa trên dữ liệu thu thập từ các hoạt động trinh sát thực địa.
Ví dụ:
The reconnaissance map revealed hidden enemy bunkers.
(Bản đồ trinh sát tiết lộ các boongke ẩn của kẻ thù.)
Strategic intelligence map – Bản đồ tình báo chiến lược
Phân biệt:
Strategic intelligence map được sử dụng trong các kế hoạch dài hạn, nhấn mạnh các yếu tố chiến lược.
Ví dụ:
The strategic intelligence map showed potential invasion routes.
(Bản đồ tình báo chiến lược hiển thị các lộ trình xâm lược tiềm năng.)
Surveillance map – Bản đồ giám sát
Phân biệt:
Surveillance map bao gồm dữ liệu thu thập qua hệ thống giám sát hoặc vệ tinh.
Ví dụ:
The surveillance map was updated with new satellite images.
(Bản đồ giám sát được cập nhật bằng các hình ảnh vệ tinh mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết