VIETNAMESE
Bản chi tiết kỹ thuật
Tài liệu kỹ thuật
ENGLISH
Specification sheet
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən ʃiːt/
Technical spec sheet
"Bản chi tiết kỹ thuật" là tài liệu mô tả thông số kỹ thuật của sản phẩm.
Ví dụ
1.
Bản chi tiết kỹ thuật liệt kê mọi thông số.
The specification sheet lists all details.
2.
Xem lại bản chi tiết kỹ thuật.
Review the specification sheet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ specification nhé!
Specify (verb) - Chỉ rõ, định rõ
Ví dụ:
The specification sheet specifies all the requirements.
(Bảng thông số kỹ thuật chỉ rõ tất cả các yêu cầu.)
Specification (noun) - Sự chỉ rõ, thông số kỹ thuật
Ví dụ:
The specification ensures the product meets standards.
(Thông số kỹ thuật đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn.)
Specified (adjective) - Được chỉ định, được chỉ rõ
Ví dụ:
The specified dimensions were accurate.
(Các kích thước được chỉ định là chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết