VIETNAMESE

Bắn chỉ thiên

Bắn cảnh báo

word

ENGLISH

Fire a warning shot

  
VERB

/ˈfaɪə ə ˈwɔːnɪŋ ˈʃɒt/

Warning fire

“Bắn chỉ thiên” là hành động bắn súng lên trời để cảnh báo hoặc biểu thị lễ nghi.

Ví dụ

1.

Người lính bắn chỉ thiên để cảnh báo.

The soldier fired a warning shot into the air.

2.

Anh ấy bắn chỉ thiên để giải tán đám đông.

He fired a warning shot to disperse the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fire a warning shot nhé! check Discharge into the air – Bắn súng lên trời Phân biệt: Discharge into the air tập trung vào hành động bắn súng mà không nhắm vào mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The soldier discharged his rifle into the air to get attention. (Người lính bắn súng trường lên trời để thu hút sự chú ý.) check Issue a warning shot – Bắn phát súng cảnh báo Phân biệt: Issue a warning shot nhấn mạnh mục đích cảnh báo hoặc răn đe đối phương. Ví dụ: The guard issued a warning shot to deter the intruders. (Người lính gác bắn phát súng cảnh báo để ngăn chặn những kẻ xâm nhập.) check Fire a ceremonial shot – Bắn súng trong nghi lễ Phân biệt: Fire a ceremonial shot thường được sử dụng trong các nghi lễ để thể hiện sự tôn kính. Ví dụ: The soldiers fired a ceremonial shot during the military parade. (Các binh sĩ bắn súng trong nghi lễ trong buổi duyệt binh quân sự.)