VIETNAMESE

Bấm giấy

ghim giấy

word

ENGLISH

Staple

  
VERB

/ˈsteɪpl ˈ/

Fasten

Bấm giấy là dùng kim bấm để giữ các tờ giấy lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy bấm giấy để sắp xếp tài liệu gọn gàng.

She stapled the paper to organize the documents neatly.

2.

Vui lòng bấm giấy trước khi nộp báo cáo.

Please staple the pages before submitting the report.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Staple khi nói hoặc viết nhé! checkStaple papers - Bấm giấy Ví dụ: He stapled the papers together before submitting them. (Anh ấy bấm giấy lại với nhau trước khi nộp.) checkStaple a document - Bấm tài liệu Ví dụ: She stapled the document to keep all pages in order. (Cô ấy bấm tài liệu để giữ các trang theo thứ tự.) checkRemove a staple - Gỡ kim bấm Ví dụ: The clerk removed the staple to separate the pages. (Nhân viên văn phòng gỡ kim bấm để tách các trang ra.) checkStaple neatly - Bấm gọn gàng Ví dụ: He made sure to staple the files neatly before filing them. (Anh ấy đảm bảo bấm các tài liệu gọn gàng trước khi lưu trữ.)