VIETNAMESE
Bãi hôn
từ bỏ hứa hôn
ENGLISH
Break off an engagement
/breɪk ɒf ən ɪnˈɡeɪʤmənt/
Cancel marriage
Bãi hôn là chấm dứt hoặc từ bỏ một đính ước hoặc hứa hôn.
Ví dụ
1.
Anh ấy bãi hôn vì lý do cá nhân.
He broke off the engagement due to personal reasons.
2.
Vui lòng giao tiếp rõ ràng khi bãi hôn.
Please communicate openly when breaking off an engagement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Break off khi nói hoặc viết nhé!
Break off negotiations - Chấm dứt đàm phán
Ví dụ:
The two parties broke off negotiations after failing to reach an agreement.
(Hai bên chấm dứt đàm phán sau khi không đạt được thỏa thuận.)
Break off a relationship - Cắt đứt mối quan hệ
Ví dụ:
She broke off the relationship after realizing they had different goals.
(Cô ấy cắt đứt mối quan hệ sau khi nhận ra họ có mục tiêu khác nhau.)
Break off ties - Cắt đứt quan hệ
Ví dụ:
The country broke off diplomatic ties with its neighbor.
(Quốc gia này cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước láng giềng.)
Break off a conversation - Ngừng cuộc trò chuyện
Ví dụ:
They broke off the conversation when the meeting started.
(Họ ngừng cuộc trò chuyện khi cuộc họp bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết