VIETNAMESE

ba kích

word

ENGLISH

morinda root

  
NOUN

/məˈrɪndə ruːt/

“Ba kích” là một loại cây thuốc nam, có rễ dùng để bồi bổ sức khỏe và tăng cường sinh lực.

Ví dụ

1.

Ba kích có giá trị chữa bệnh.

Morinda roots are medicinal.

2.

Rễ ba kích rất có lợi.

The morinda root is beneficial.

Ghi chú

Từ ba kích là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medicinal Herb - Thảo dược Ví dụ: Morinda root is a popular medicinal herb in traditional remedies. (Rễ ba kích là thảo dược phổ biến trong các bài thuốc truyền thống.) check Energy Booster - Tăng cường năng lượng Ví dụ: Morinda root is known as an energy booster for the body. (Rễ ba kích được biết đến như một chất tăng cường năng lượng cho cơ thể.) check Joint Health - Hỗ trợ sức khỏe khớp Ví dụ: Morinda root is used to improve joint health in older adults. (Rễ ba kích được sử dụng để cải thiện sức khỏe khớp cho người lớn tuổi.) check Natural Remedy - Phương thuốc tự nhiên Ví dụ: Morinda root is a natural remedy for combating fatigue. (Rễ ba kích là phương thuốc tự nhiên chống mệt mỏi.) check Male Vitality - Tăng cường sinh lý nam Ví dụ: Morinda root is highly valued for enhancing male vitality. (Rễ ba kích được đánh giá cao nhờ khả năng tăng cường sinh lý nam.)