VIETNAMESE

ất

thiên can thứ hai, Ất Mộc

word

ENGLISH

second heavenly stem

  
NOUN

/ˈsɛk.ənd ˈhɛv.ən.li stɛm/

second stem, Yin Wood

“Ất” là thiên can thứ hai trong hệ thống Thiên Can Địa Chi, được sử dụng trong lịch âm và các phương pháp tính toán truyền thống.

Ví dụ

1.

Thiên can thứ hai, Ất, biểu thị yếu tố Mộc âm.

The second heavenly stem, Ất, represents Yin Wood.

2.

Sự kết hợp giữa Ất và Địa Chi là trung tâm của chiêm tinh học.

The combination of Ất and Địa Chi is central to astrology.

Ghi chú

Từ Ất là một từ vựng thuộc chủ đề lịch pháp – Thiên Can Địa Chi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Second Heavenly Stem - Thiên can thứ hai Ví dụ: Second heavenly stem is the second heavenly stem in the traditional Chinese calendar system. (Ất là thiên can thứ hai trong hệ thống lịch âm truyền thống Trung Hoa.) check Heavenly Stems and Earthly Branches - Hệ thống Thiên Can Địa Chi Ví dụ: The combination of heavenly stems and earthly branches is used in fortune-telling and astrology. (Sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi được sử dụng trong bói toán và chiêm tinh học.) check Yin Element - Yếu tố Âm Ví dụ: In traditional metaphysics, Second heavenly stem is associated with the Yin element and gentle energy. (Trong siêu hình học truyền thống, Ất liên quan đến yếu tố Âm và năng lượng dịu nhẹ.) check Zodiac Cycle - Chu kỳ hoàng đạo Ví dụ: The second heavenly stem appears in the 60-year zodiac cycle. (Ất xuất hiện trong chu kỳ hoàng đạo 60 năm.) check Elemental Association - Liên kết với ngũ hành Ví dụ: The second heavenly stem is linked to the Wood element in the Five Elements theory. (Thiên can Ất liên kết với hành Mộc trong thuyết Ngũ Hành.)