VIETNAMESE

âm vòm mềm

âm vòm mềm

word

ENGLISH

velar sound

  
NOUN

/ˈviːlər saʊnd/

soft palate sound

Âm vòm mềm là âm thanh được phát ra khi lưỡi chạm vào phần mềm của vòm miệng.

Ví dụ

1.

Âm "k" và "g" trong tiếng Anh là ví dụ của âm vòm mềm.

The "k" and "g" sounds in English are examples of velar sounds.

2.

Việc học âm vòm mềm có thể là thách thức đối với những người không phải bản ngữ

Learning velar sounds can be challenging for non-native speakers.

Ghi chú

Âm vòm mềm là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soft palatemn - Phần mềm của vòm miệng Ví dụ: The soft palate plays a crucial role in producing velar sounds. (Phần mềm của vòm miệng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm vòm mềm.) check Place of articulation - Điểm tiếp xúc trong khoang miệng Ví dụ: Velar sounds are classified by their place of articulation. (Âm vòm mềm được phân loại dựa trên điểm phát âm.) check Stop consonants - Âm tắc Ví dụ: Stop consonants like k are produced by completely blocking airflow at the velar region. (Âm tắc như k được tạo ra bằng cách chặn hoàn toàn luồng khí ở vùng vòm mềm.) check Nasals - Âm mũi Ví dụ: The velar nasal ŋ is a key sound in many languages. (Âm mũi vòm mềm ŋ là một âm quan trọng trong nhiều ngôn ngữ.)