VIETNAMESE

ám trợ

hỗ trợ bí mật

word

ENGLISH

covert support

  
NOUN

/ˈkəʊvət səˈpɔːrt/

hidden assistance

"Ám trợ" là sự hỗ trợ bí mật trong các hoạt động quân sự hoặc tình báo.

Ví dụ

1.

Đội nhận được ám trợ trong nhiệm vụ.

The team received covert support during the mission.

2.

Ám trợ rất quan trọng trong các hoạt động bí mật.

Covert support is essential in clandestine operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Covert Support nhé! check Hidden assistance – Sự hỗ trợ ẩn giấu Phân biệt: Hidden assistance nhấn mạnh vào việc hỗ trợ mà không lộ diện. Ví dụ: The rebels received hidden assistance from an unknown ally. (Phiến quân nhận được sự hỗ trợ ẩn giấu từ một đồng minh không xác định.) check Stealth aid – Viện trợ âm thầm Phân biệt: Stealth aid tập trung vào tính âm thầm và tránh bị phát hiện của sự hỗ trợ. Ví dụ: Stealth aid was delivered under the cover of darkness. (Viện trợ âm thầm được chuyển đến trong bóng tối.) check Undercover help – Sự giúp đỡ bí mật Phân biệt: Undercover help thường liên quan đến sự hỗ trợ của các nhân viên hoặc tổ chức hoạt động bí mật. Ví dụ: The agents provided undercover help to the resistance movement. (Các đặc vụ đã cung cấp sự giúp đỡ bí mật cho phong trào kháng chiến.)