VIETNAMESE

ám kế

kế hoạch bí mật

word

ENGLISH

secret plan

  
NOUN

/ˈsiːkrɪt plæn/

covert strategy

"Ám kế" là kế hoạch được thực hiện trong bí mật.

Ví dụ

1.

Tướng quân lập ám kế để phục kích kẻ địch.

The general devised a secret plan to ambush the enemy.

2.

Ám kế đòi hỏi sự thực hiện chính xác.

Secret plans require precise execution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secret Plan nhé! check Covert operation – Hoạt động bí mật Phân biệt: Covert operation không chỉ là một kế hoạch mà còn là một hoạt động thực tế được thực hiện trong bí mật. Ví dụ: The spies executed a covert operation to gather intelligence. (Các gián điệp thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin.) check Hidden agenda – Ý đồ ẩn giấu Phân biệt: Hidden agenda mang nghĩa bóng, ám chỉ một mục đích không được tiết lộ. Ví dụ: The negotiations had a hidden agenda that wasn’t clear to the public. (Các cuộc đàm phán có một ý đồ ẩn giấu mà công chúng không biết đến.) check Stealth plan – Kế hoạch âm thầm Phân biệt: Stealth plan nhấn mạnh vào tính âm thầm, tránh bị phát hiện khi thực hiện. Ví dụ: The team devised a stealth plan to infiltrate the enemy camp. (Đội đã lập một kế hoạch âm thầm để đột nhập vào trại địch.)