VIETNAMESE
ẩm kế
thiết bị đo độ ẩm, dụng cụ đo hơi nước
ENGLISH
hygrometer
/haɪˈɡrɒmɪtər/
humidity meter, moisture gauge
“Ẩm kế” là thiết bị dùng để đo độ ẩm trong không khí hoặc các môi trường khác.
Ví dụ
1.
Ẩm kế đo độ ẩm trong nhà kính.
The hygrometer measures the humidity level in the greenhouse.
2.
Thiết bị này đảm bảo điều kiện phát triển tối ưu cho cây trồng.
This device ensures optimal growing conditions for plants.
Ghi chú
Hygrometer là một từ có gốc từ hygro-, nghĩa là 'độ ẩm', và meter, nghĩa là 'thiết bị đo'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Barometer - Áp kế
Ví dụ:
The barometer measures atmospheric pressure.
(Áp kế đo áp suất khí quyển.)
Psychrometer - Máy đo độ ẩm tương đối
Ví dụ:
A psychrometer measures relative humidity in the air.
(Máy đo độ ẩm tương đối đo độ ẩm trong không khí.)
Dew Point Meter - Máy đo điểm sương
Ví dụ:
The dew point meter indicates the temperature at which condensation forms.
(Máy đo điểm sương chỉ nhiệt độ mà tại đó sương hình thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết