VIETNAMESE
âm do hai môi nhập lại phát ra
âm hai môi
ENGLISH
bilabial sound
/baɪˈleɪbiəl saʊnd/
lip-to-lip sound
Âm do hai môi nhập lại phát ra là âm thanh phát ra khi hai môi khép lại rồi mở ra, như âm p hoặc b trong tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Âm "p" và "b" trong tiếng Anh là ví dụ của âm do hai môi nhập lại phát ra.
The "p" and "b" sounds in English are examples of bilabial sounds.
2.
Phát âm âm hai môi cần kiểm soát chính xác chuyển động của môi.
Producing bilabial sounds requires precise control of lip movement.
Ghi chú
Từ Bilabial sound là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và phát âm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plosive sound - Âm bật hơi
Ví dụ: P and b are bilabial plosive sounds.
(P và b là âm bật hơi do hai môi phát ra.)
Nasal sound - Âm mũi
Ví dụ: M is a bilabial nasal sound.
(M là âm mũi do hai môi phát ra.)
Voiced vs. Voiceless - Âm hữu thanh và vô thanh
Ví dụ: Z is voiced while s is voiceless.
(Z là âm hữu thanh, còn s là âm vô thanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết