VIETNAMESE

xã luận

Bài viết quan điểm

word

ENGLISH

Editorial

  
NOUN

/ˌɛdɪˈtɔːrɪəl/

Opinion piece

“Xã luận” là bài viết thể hiện quan điểm chính thức của một tổ chức báo chí về các vấn đề thời sự hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Bài xã luận đề cập đến những thách thức kinh tế của đất nước.

The editorial addressed the country's economic challenges.

2.

Các bài xã luận ảnh hưởng lớn đến dư luận.

Editorials influence public opinion significantly.

Ghi chú

Từ Editorial là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Editorial nhé! check Nghĩa 1: Bài viết thể hiện quan điểm của tòa soạn Ví dụ: The newspaper published an editorial on climate change, and the editorial sparked debate nationwide. (Tờ báo đăng một bài viết về biến đổi khí hậu, và bài xã luận đó đã làm dấy lên tranh luận trên toàn quốc) check Nghĩa 2: Thuộc về biên tập hoặc công việc chỉnh sửa Ví dụ: She’s on the editorial team for the magazine, and her editorial responsibilities include proofreading. (Cô ấy là thành viên ban biên tập của tạp chí, và nhiệm vụ biên tập của cô bao gồm việc rà soát lỗi) check Nghĩa 3: Bộ ảnh thời trang mang tính nghệ thuật cao (trong ngành thời trang) Ví dụ: The fashion editorial featured bold designs, and the entire editorial was shot in black and white. (Bộ ảnh thời trang nổi bật với thiết kế táo bạo, và toàn bộ ảnh được chụp bằng tông trắng đen)