VIETNAMESE

wc

nhà vệ sinh

word

ENGLISH

toilet

  
NOUN

/ˈtɔɪ.lət/

restroom

“WC” là viết tắt của cụm từ “water closet,” chỉ nhà vệ sinh.

Ví dụ

1.

Nhà vệ sinh công cộng nằm gần lối vào công viên.

The public toilet is located near the park entrance.

2.

Họ tìm một nhà vệ sinh khi đi dạo trong trung tâm thành phố.

They looked for a toilet while traveling downtown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Toilet nhé! check Restroom – Phòng vệ sinh Phân biệt: Restroom là một nơi trong các tòa nhà công cộng nơi người ta có thể đi vệ sinh. Ví dụ: Excuse me, where is the restroom? (Xin lỗi, phòng vệ sinh ở đâu?) check Bathroom – Phòng tắm Phân biệt: Bathroom mô tả nơi có bồn tắm hoặc vòi sen, thường kết hợp với nhà vệ sinh. Ví dụ: The bathroom is on the second floor. (Phòng tắm ở tầng hai.) check Lavatory – Nhà vệ sinh Phân biệt: Lavatory là từ trang trọng chỉ nhà vệ sinh, thường dùng trong văn cảnh chính thức. Ví dụ: The lavatory on the airplane was very small. (Nhà vệ sinh trên máy bay rất nhỏ.)