VIETNAMESE

vượt rào

word

ENGLISH

hurdle

  
VERB

/ˈhɜːrdl/

Vượt rào là chạy nước rút và nhảy qua các rào chắn hoặc vật cản trên đường chạy.

Ví dụ

1.

Anh ta vượt rào qua cánh cổng và tranh giành ngọn đồi.

He hurdled the gate and scrambled up the hill.

2.

Các chàng trai vượt rào.

The boys hurdled the fence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hurdle (verb) nhé! check Overcome - Vượt qua (một khó khăn, trở ngại Phân biệt: Overcome mang nghĩa chung hơn, dùng cho cả trở ngại tinh thần lẫn vật lý, trong khi hurdle thường liên quan đến hành động nhảy qua một rào cản thực tế. Ví dụ: She overcame all the difficulties in her career. (Cô ấy đã vượt qua mọi khó khăn trong sự nghiệp.) check Leap over - Nhảy qua Phân biệt: Leap over chỉ đơn thuần là nhảy qua một vật gì đó, không nhất thiết phải là rào chắn. Ví dụ: The cat leaped over the fence easily. (Con mèo nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.) check Clear - Vượt qua (rào cản hoặc thử thách Phân biệt: Clear thường dùng trong thể thao hoặc khi nói về việc vượt qua thử thách mà không gặp trở ngại. Ví dụ: The horse cleared the last hurdle in the race. (Con ngựa đã vượt qua rào cản cuối cùng trong cuộc đua.) check Surmount - Khắc phục, vượt qua (khó khăn Phân biệt: Surmount mang sắc thái trang trọng, thường dùng cho những thử thách lớn. Ví dụ: He surmounted numerous obstacles to become a leader. (Anh ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để trở thành một nhà lãnh đạo.)