VIETNAMESE

vượt quá thẩm quyền

vượt quyền, vượt thẩm quyền

word

ENGLISH

Exceed authority

  
PHRASE

/ɪkˈsiːd ɔːˈθɒrɪti/

Overstep bounds

“Vượt quá thẩm quyền” là thực hiện hành động vượt ngoài giới hạn trách nhiệm hoặc quyền hạn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã vượt quá thẩm quyền khi đưa ra quyết định đó.

He exceeded his authority by making that decision.

2.

Vượt quá thẩm quyền có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Exceeding authority can lead to serious consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exceed authority nhé! check Overstep one’s bounds – Vượt quá giới hạn quyền hạn Phân biệt: Overstep one’s bounds là cụm phổ biến trong pháp lý hoặc công sở, đồng nghĩa với exceed authority. Ví dụ: He was reprimanded for overstepping his bounds. (Anh ấy bị khiển trách vì vượt quá giới hạn quyền hạn.) check Go beyond authority – Vượt ngoài quyền hạn Phân biệt: Go beyond authority là cách diễn đạt đơn giản và dễ hiểu cho exceed authority. Ví dụ: She made decisions that went beyond her authority. (Cô ấy đưa ra các quyết định vượt ngoài quyền hạn của mình.) check Act outside one’s role – Hành động vượt ngoài vai trò Phân biệt: Act outside one’s role mang sắc thái trung lập, thường dùng trong nội bộ công việc. Ví dụ: The assistant acted outside her role without permission. (Trợ lý đã hành động vượt ngoài vai trò mà không xin phép.) check Exceed one’s limits – Vượt quá giới hạn bản thân Phân biệt: Exceed one’s limits cũng có thể được dùng thay exceed authority trong một số ngữ cảnh ẩn dụ hoặc linh hoạt. Ví dụ: He exceeded his limits when giving orders to superiors. (Anh ấy đã vượt giới hạn khi ra lệnh cho cấp trên.)