VIETNAMESE

vườn rau

vườn trồng rau

word

ENGLISH

vegetable garden

  
NOUN

/ˈvɛdʒ.tə.bəl ˈɡɑː.dən/

kitchen garden

“Vườn rau” là khu vực trồng rau để cung cấp thực phẩm.

Ví dụ

1.

Vườn rau đầy các loại rau tươi.

The vegetable garden is full of fresh produce.

2.

Cô ấy trồng cà chua và xà lách trong vườn rau của mình.

She planted tomatoes and lettuce in her vegetable garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vegetable Garden nhé! check Veggie Patch – Vườn rau Phân biệt: Veggie Patch mô tả khu vực trồng rau quả nhỏ, thường dành cho việc tiêu thụ gia đình. Ví dụ: The veggie patch provided fresh vegetables for the family throughout the year. (Vườn rau cung cấp rau tươi cho gia đình suốt cả năm.) check Kitchen Garden – Vườn trong bếp Phân biệt: Kitchen Garden mô tả khu vườn trồng rau quả gần bếp, nơi trồng các loại rau cần thiết cho bữa ăn gia đình. Ví dụ: The kitchen garden included herbs, tomatoes, and peppers. (Vườn trong bếp bao gồm các loại thảo mộc, cà chua và ớt.) check Grow Plot – Mảnh đất trồng rau Phân biệt: Grow Plot mô tả khu vực đất nhỏ dành cho việc trồng rau, cây trồng gia đình. Ví dụ: She planted carrots and beans in her grow plot. (Cô ấy trồng cà rốt và đậu trong mảnh đất trồng rau của mình.)