VIETNAMESE

vùng phi quân sự hóa

khu phi quân sự

word

ENGLISH

demilitarized zone

  
NOUN

/diːˈmɪl.ɪ.tə.raɪzd zəʊn/

DMZ

“Vùng phi quân sự hóa” là khu vực không có hoạt động hoặc lực lượng quân sự.

Ví dụ

1.

Vùng phi quân sự hóa là vùng đệm giữa các quốc gia.

The demilitarized zone serves as a buffer between nations.

2.

Du khách ghé thăm vùng phi quân sự lịch sử.

Tourists visited the historic demilitarized zone.

Ghi chú

Từ Demilitarized Zone là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Peace Zone – Khu vực hòa bình Ví dụ: The peace zone was established to avoid military conflict. (Khu vực hòa bình được thiết lập để tránh xung đột quân sự.) check Buffer Zone – Khu vực đệm Ví dụ: A buffer zone is used to separate opposing forces. (Khu vực đệm được sử dụng để phân tách các lực lượng đối lập.) check Border – Biên giới Ví dụ: The border between two countries is often a heavily guarded area. (Biên giới giữa hai quốc gia thường là khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt.)