VIETNAMESE
vu vơ
không rõ ràng, không mục đích
ENGLISH
Random
/ˈrændəm/
Aimless, vague
“Vu vơ” là không có mục đích, không rõ ràng, hoặc không cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy đưa ra một bình luận vu vơ trong cuộc thảo luận.
She made a random comment during the discussion.
2.
Những suy nghĩ của anh ấy thật vu vơ và rời rạc.
His thoughts were scattered and random.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của random nhé!
Unplanned - Không có kế hoạch
Phân biệt:
Unplanned là từ đồng nghĩa trong bối cảnh hành động xảy ra không có chủ đích, tương tự random.
Ví dụ:
The meeting felt totally unplanned.
(Cuộc họp có vẻ hoàn toàn không chuẩn bị gì cả.)
Spontaneous - Ngẫu hứng
Phân biệt:
Spontaneous mang nghĩa tích cực hơn random, thường dùng cho các hành động không dự tính nhưng tự nhiên.
Ví dụ:
It was a spontaneous road trip.
(Đó là một chuyến đi ngẫu hứng.)
Arbitrary - Tùy tiện
Phân biệt:
Arbitrary là cách nói trang trọng hơn random, thường dùng để phê phán điều gì đó thiếu logic.
Ví dụ:
The decision seemed arbitrary and unfair.
(Quyết định có vẻ tùy tiện và không công bằng.)
Haphazard - Bừa bãi
Phân biệt:
Haphazard mang sắc thái tiêu cực, mô tả điều gì đó xảy ra ngẫu nhiên, không có trật tự, tương đương random trong bối cảnh tiêu cực.
Ví dụ:
The books were arranged in a haphazard manner.
(Sách được sắp xếp một cách bừa bãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết