VIETNAMESE

vụ kiện

Vụ kiện tụng

word

ENGLISH

Lawsuit

  
NOUN

/ˈlɔːsuːt/

Court case

“Vụ kiện” là hành động hoặc quy trình pháp lý đưa một tranh chấp ra trước tòa án.

Ví dụ

1.

Vụ kiện được giải quyết thông qua hòa giải.

The lawsuit was resolved through mediation.

2.

Các vụ kiện phổ biến trong tranh chấp doanh nghiệp.

Lawsuits are common in corporate disputes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lawsuit khi nói hoặc viết nhé! check File a lawsuit – nộp đơn kiện Ví dụ: She decided to file a lawsuit against the company for unfair treatment. (Cô ấy quyết định nộp đơn kiện công ty vì bị đối xử bất công.) check Win a lawsuit – thắng vụ kiện Ví dụ: The plaintiff was relieved to win a lawsuit after months of trial. (Nguyên đơn cảm thấy nhẹ nhõm khi thắng vụ kiện sau nhiều tháng xét xử.) check Defend a lawsuit – bào chữa trong vụ kiện Ví dụ: The lawyer worked hard to defend a lawsuit brought against his client. (Luật sư đã làm việc chăm chỉ để bào chữa trong vụ kiện chống lại thân chủ của mình.) check Settle a lawsuit – dàn xếp vụ kiện Ví dụ: Both parties agreed to settle a lawsuit out of court. (Cả hai bên đồng ý dàn xếp vụ kiện ngoài tòa án.)