VIETNAMESE

vú bự

Ngực lớn

word

ENGLISH

Large breasts

  
NOUN

/lɑrʤ brɛsts/

Voluminous breasts

vú bự là ngực có kích thước lớn.

Ví dụ

1.

Vú bự có thể gây đau lưng.

Large breasts can cause back pain.

2.

Hỗ trợ phù hợp là cần thiết cho vú bự.

Proper support is essential for large breasts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large breasts nhé! check Full breasts - Vú đầy đặn Phân biệt: Full breasts mô tả sự đầy đặn tự nhiên của bộ ngực, tương tự như large breasts, nhưng không nhất thiết phải chỉ kích thước lớn mà là sự đầy đặn. Ví dụ: She has full breasts that are naturally shaped. (Cô ấy có bộ ngực đầy đặn với hình dáng tự nhiên.) check Heavy breasts - Vú nặng Phân biệt: Heavy breasts chỉ sự nặng nề của bộ ngực, có thể là một yếu tố đi kèm với large breasts, nhưng chủ yếu nhấn mạnh vào trọng lượng. Ví dụ: She felt discomfort due to her heavy breasts. (Cô ấy cảm thấy khó chịu vì bộ ngực nặng của mình.) check Ample breasts - Vú đầy đặn Phân biệt: Ample breasts chỉ sự đầy đặn và rộng rãi của bộ ngực, tương tự như large breasts, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự rộng rãi hơn là kích thước. Ví dụ: She wore a dress that accentuated her ample breasts. (Cô ấy mặc một chiếc váy làm nổi bật bộ ngực đầy đặn của mình.) check Generous breasts - Vú rộng Phân biệt: Generous breasts thường được dùng để miêu tả bộ ngực lớn và đầy đặn, giống như large breasts nhưng mang tính miêu tả hơn. Ví dụ: Her generous breasts attracted attention when she entered the room. (Bộ ngực rộng của cô ấy thu hút sự chú ý khi cô ấy bước vào phòng.)