VIETNAMESE
Vòi xịt vệ sinh
Vòi vệ sinh, vòi xịt nhà vệ sinh
ENGLISH
Hygiene sprayer
/ˈhaɪdʒiːn ˈspreɪər/
Bathroom sprayer, cleansing nozzle
“Vòi xịt vệ sinh” là thiết bị dùng để xịt nước làm sạch trong các phòng tắm, nhà vệ sinh.
Ví dụ
1.
Vòi xịt vệ sinh giúp duy trì sự sạch sẽ trong phòng tắm.
The hygiene sprayer helps maintain cleanliness in the bathroom.
2.
Vòi xịt vệ sinh là thiết bị không thể thiếu để giữ vệ sinh trong nhà vệ sinh công cộng.
The hygiene sprayer is essential for cleanliness in public restrooms.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Hygiene nhé!
Hygienic (Adjective) – Hợp vệ sinh
Ví dụ:
The kitchen is very hygienic and clean.
(Nhà bếp rất sạch sẽ và hợp vệ sinh.)
Hygienically (Adverb) – Một cách hợp vệ sinh
Ví dụ:
Food should be stored hygienically to avoid contamination.
(Thực phẩm nên được bảo quản hợp vệ sinh để tránh ô nhiễm.)
Hygienist (Noun) – Chuyên viên vệ sinh
Ví dụ:
The dental hygienist cleaned my teeth thoroughly.
(Chuyên viên vệ sinh nha khoa làm sạch răng của tôi rất kỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết