VIETNAMESE

Vòi đốt

Miệng vòi đốt, vòi phun nhiên liệu

word

ENGLISH

Burner nozzle

  
NOUN

/ˈbɜːrnər ˈnɒzl/

Fuel nozzle, burner jet

“Vòi đốt” là thiết bị dùng để cung cấp hoặc điều chỉnh lượng nhiên liệu vào một buồng đốt trong các động cơ hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Vòi đốt điều chỉnh lượng khí gas vào buồng đốt.

The burner nozzle regulates the flow of gas into the combustion chamber.

2.

Vòi đốt được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao.

The burner nozzle is designed to withstand high temperatures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ nozzle nhé! check Nozzle (noun) - Phần đầu của ống dẫn, thường là thiết bị phun chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The fire truck had a large nozzle for water. (Xe cứu hỏa có một đầu phun lớn để phun nước.) check Nozzleless (adjective) - Không có đầu phun Ví dụ: The pump was designed to be nozzleless for easier maintenance. (Máy bơm được thiết kế không có đầu phun để dễ dàng bảo trì.)