VIETNAMESE

võ đài

sàn đấu võ

word

ENGLISH

boxing ring

  
NOUN

/ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/

ring

“Võ đài” là nơi tổ chức các trận đấu võ thuật hoặc thể thao đối kháng.

Ví dụ

1.

Các võ sĩ bước vào võ đài để bắt đầu trận đấu.

The fighters entered the boxing ring to start the match.

2.

Khán giả hò reo lớn tại võ đài.

The crowd cheered loudly at the boxing ring.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Boxing Ring nhé! check Fight Ring – Võ đài Phân biệt: Fight Ring mô tả khu vực hình vuông hoặc hình chữ nhật nơi các trận đấu thể thao, đặc biệt là quyền anh, diễn ra. Ví dụ: The fighters entered the fight ring to begin the match. (Các võ sĩ vào võ đài để bắt đầu trận đấu.) check Ring – Đấu trường Phân biệt: Ring là nơi diễn ra các trận đấu thể thao, đặc biệt là quyền anh. Ví dụ: The ring was surrounded by a crowd of cheering fans. (Võ đài được bao quanh bởi đám đông cổ vũ.) check Combat Zone – Khu vực chiến đấu Phân biệt: Combat Zone mô tả khu vực nơi các trận đấu võ thuật hoặc thể thao chiến đấu diễn ra. Ví dụ: The combat zone was a controlled space for fighters to compete safely. (Khu vực chiến đấu là một không gian được kiểm soát cho các võ sĩ thi đấu một cách an toàn.)