VIETNAMESE
viện kiểm sát nhân dân
ENGLISH
People’s Procuracy
/ˈpiː.pəlz ˈprɒk.jʊ.rə.si/
public prosecutor’s office
“Viện Kiểm sát Nhân dân” là cơ quan thực hiện quyền công tố nhân danh nhà nước và giám sát tư pháp.
Ví dụ
1.
Viện kiểm sát nhân dân đã xem xét kỹ lưỡng vụ án.
The People’s Procuracy reviewed the case thoroughly.
2.
Công tố viên từ Viện kiểm sát nhân dân đã đưa ra tuyên bố.
Prosecutors from the People’s Procuracy made a statement.
Ghi chú
Từ People’s Procuracy là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
State Prosecutor – Công tố viên nhà nước
Ví dụ:
The state prosecutor played a key role in the investigation.
(Công tố viên nhà nước đóng vai trò quan trọng trong cuộc điều tra.)
Legal Oversight – Giám sát pháp lý
Ví dụ:
Legal oversight ensures fairness in trials.
(Giám sát pháp lý đảm bảo tính công bằng trong các phiên tòa.)
Judicial System – Hệ thống tư pháp
Ví dụ:
The judicial system is fundamental to maintaining law and order.
(Hệ thống tư pháp là nền tảng của việc duy trì trật tự pháp luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết