VIETNAMESE
kiểm sát
Giám sát
ENGLISH
Supervision
/ˌsuːpəˈvɪʒən/
Oversight
"Kiểm sát" là giám sát và theo dõi việc thực hiện pháp luật.
Ví dụ
1.
Viện kiểm sát thực hiện giám sát tuân thủ pháp luật.
The prosecution conducts supervision of legal compliance.
2.
Kiểm sát là cần thiết để đảm bảo công lý.
Supervision is necessary to ensure justice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Supervision nhé!
Monitoring – Giám sát
Phân biệt:
Monitoring thường nhấn mạnh việc theo dõi liên tục.
Ví dụ:
The teacher monitors the students during exams.
(Giáo viên giám sát học sinh trong các kỳ thi.)
Oversight – Giám sát chung
Phân biệt:
Oversight mang nghĩa giám sát từ cấp cao hơn để đảm bảo tuân thủ.
Ví dụ:
The project is under the oversight of senior management.
(Dự án đang được giám sát bởi ban quản lý cấp cao.)
Inspection – Thanh tra hoặc kiểm tra
Phân biệt:
Inspection thường là việc kiểm tra chính thức.
Ví dụ:
The health department conducted an inspection at the restaurant.
(Cơ quan y tế đã tiến hành thanh tra nhà hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết