VIETNAMESE

viêm tuyến mang tai

sưng tuyến mang tai

word

ENGLISH

Parotitis

  
NOUN

/ˌpærəˈtaɪtɪs/

mumps

Viêm tuyến mang tai là viêm ở tuyến mang tai do nhiễm trùng hoặc sỏi tuyến nước bọt.

Ví dụ

1.

Viêm tuyến mang tai gây sưng và đau gần tai.

Parotitis causes swelling and pain near the ears.

2.

Viêm tuyến mang tai do virus thường gặp ở trẻ em.

Viral parotitis is common in children.

Ghi chú

Từ Parotitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực tai–mũi–họngbệnh tuyến nước bọt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Salivary gland inflammation – Viêm tuyến nước bọt Ví dụ: Parotitis is a condition of salivary gland inflammation, often affecting the parotid glands. (Viêm tuyến mang tai là tình trạng viêm tuyến nước bọt, thường ảnh hưởng đến tuyến mang tai.) check Mumps – Bệnh quai bị Ví dụ: The most common cause of parotitis in children is mumps virus infection. (Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tuyến mang tai ở trẻ em là virus quai bị.) check Facial swelling – Sưng mặt Ví dụ: Parotitis typically causes facial swelling and tenderness near the ears. (Viêm tuyến mang tai thường gây sưng mặt và đau gần tai.) check Saliva blockage – Tắc tuyến nước bọt Ví dụ: Chronic parotitis may result from saliva blockage due to stones or infections. (Viêm tuyến mang tai mạn tính có thể do tắc tuyến nước bọt do sỏi hoặc nhiễm trùng.)