VIETNAMESE

sự tiếp giáp

kề cận, liền kề

word

ENGLISH

adjacency

  
NOUN

/əˈdʒeɪsənsi/

proximity

"Sự tiếp giáp" là trạng thái hai hoặc nhiều khu vực nằm sát hoặc liền kề nhau.

Ví dụ

1.

Sự tiếp giáp giữa hai thị trấn tạo điều kiện cho thương mại.

The adjacency of the two towns facilitates trade.

2.

Sự tiếp giáp giúp thúc đẩy sự hợp tác.

Adjacency helps foster cooperation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của adjacency (sự tiếp giáp) nhé! check Proximity – Sự gần gũi Phân biệt: Proximity nhấn mạnh khoảng cách gần về không gian, tương tự với adjacency nhưng không yêu cầu tiếp giáp trực tiếp. Ví dụ: The hotel’s proximity to the beach made it a popular choice. (Khách sạn gần biển trở thành lựa chọn phổ biến.) check Contiguity – Sự liền kề Phân biệt: Contiguity mô tả tình trạng hai vật tiếp xúc hoặc liền kề nhau, gần giống adjacency nhưng thiên về tính liên tục vật lý hơn. Ví dụ: The contiguity of the properties raised legal concerns. (Sự liền kề giữa các bất động sản gây ra lo ngại pháp lý.)