VIETNAMESE

Venezuela

Vùng đất của mùa xuân vĩnh cửu

word

ENGLISH

Venezuela

  
NOUN

/ˌvɛnɪˈzweɪlə/

The Land of Eternal Spring

"Venezuela" là một quốc gia ở Nam Mỹ, nổi tiếng với tài nguyên thiên nhiên phong phú và cảnh quan đa dạng.

Ví dụ

1.

Venezuela nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ của mình.

Venezuela is known for its oil reserves.

2.

Venezuela có những bãi biển tuyệt đẹp dọc theo bờ biển.

Venezuela has beautiful beaches along its coast.

Ghi chú

Từ Venezuela là một quốc gia ở Nam Mỹ, nổi tiếng với tài nguyên thiên nhiên phong phú và cảnh quan đa dạng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check South American nation – Quốc gia Nam Mỹ Ví dụ: This South American nation is known for its vibrant culture and diverse ecosystems. (Quốc gia Nam Mỹ này nổi tiếng với nền văn hóa sôi động và hệ sinh thái đa dạng.) check Oil-producing country – Quốc gia sản xuất dầu mỏ Ví dụ: This oil-producing country plays a key role in the global energy market. (Quốc gia sản xuất dầu mỏ này đóng vai trò quan trọng trong thị trường năng lượng toàn cầu.) check Resource-rich state – Quốc gia giàu tài nguyên Ví dụ: The resource-rich state boasts vast reserves of minerals and energy sources. (Quốc gia giàu tài nguyên này tự hào có nhiều mỏ khoáng sản và nguồn năng lượng phong phú.) check Diverse landscape country – Quốc gia với cảnh quan đa dạng Ví dụ: This diverse landscape country features everything from lush rainforests to arid plains. (Quốc gia với cảnh quan đa dạng này có từ rừng mưa xanh tươi đến những vùng đồng bằng khô cằn.)