VIETNAMESE

vệ sinh lao động

An toàn lao động

word

ENGLISH

Workplace hygiene

  
NOUN

/ˈwɜːkpleɪs ˈhaɪʤiːn/

Job hygiene

“Vệ sinh lao động” là các biện pháp bảo vệ sức khỏe người lao động trong môi trường làm việc.

Ví dụ

1.

Vệ sinh lao động giảm thiểu nguy cơ nghề nghiệp.

Workplace hygiene reduces occupational hazards.

2.

Người sử dụng lao động nên ưu tiên vệ sinh lao động.

Employers should prioritize workplace hygiene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Workplace hygiene nhé! check Occupational hygiene – Vệ sinh nghề nghiệp Phân biệt: Occupational hygiene nhấn mạnh các biện pháp bảo vệ sức khỏe người lao động khỏi tác nhân gây hại trong môi trường làm việc. Ví dụ: Occupational hygiene ensures a safe working environment. (Vệ sinh nghề nghiệp đảm bảo môi trường làm việc an toàn.) check Industrial hygiene – Vệ sinh công nghiệp Phân biệt: Industrial hygiene tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ trong môi trường công nghiệp như hóa chất, bụi, tiếng ồn. Ví dụ: Industrial hygiene reduces exposure to hazardous substances. (Vệ sinh công nghiệp giảm thiểu tiếp xúc với các chất nguy hiểm.) check Workplace sanitation – Vệ sinh nơi làm việc Phân biệt: Workplace sanitation tập trung vào việc giữ gìn sạch sẽ khu vực làm việc, ngăn ngừa vi khuẩn và bệnh tật. Ví dụ: Workplace sanitation is essential during pandemics. (Vệ sinh nơi làm việc là rất cần thiết trong đại dịch.)