VIETNAMESE

vật liệu dễ cháy

word

ENGLISH

flammable material

  
NOUN

/ˈflæməbl məˈtɪriəl/

Vật liệu dễ cháy là các chất liệu có khả năng bắt lửa và cháy dễ dàng khi tiếp xúc với nhiệt hoặc nguồn lửa.

Ví dụ

1.

Vật liệu dễ cháy cần được lưu trữ ở những khu vực an toàn.

Flammable materials should be stored in safe areas.

2.

Phòng thí nghiệm sử dụng các vật liệu không cháy để đảm bảo an toàn.

The lab uses non-flammable alternatives for safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flammable material nhé! check Combustible material - Vật liệu dễ cháy Phân biệt: Combustible dùng để mô tả vật liệu có thể bắt lửa khi gặp nhiệt độ cao, tương tự flammable nhưng đôi khi ít nguy hiểm hơn về mức độ. Ví dụ: Store all combustible materials away from heat sources. (Cất tất cả vật liệu dễ cháy xa nguồn nhiệt.) check Ignitable material - Vật liệu dễ bén lửa Phân biệt: Ignitable mô tả vật liệu dễ bắt cháy khi có tia lửa hoặc nguồn nhiệt, giống flammable nhưng thường dùng trong tài liệu kỹ thuật. Ví dụ: The laboratory must be clear of any ignitable materials. (Phòng thí nghiệm phải không có bất kỳ vật liệu dễ bén lửa nào.) check Inflammable material - Vật liệu dễ cháy Phân biệt: Inflammable có nghĩa tương tự flammable, nhưng dễ gây hiểu nhầm vì tiền tố “in-” thường được hiểu là phủ định. Ví dụ: Keep inflammable materials in a fireproof cabinet. (Giữ vật liệu dễ cháy trong tủ chống cháy.)