VIETNAMESE

vani

word

ENGLISH

vanilla

  
NOUN

/vəˈnɪlə/

Vani là hương liệu chiết xuất từ quả vani, thường dùng trong làm bánh và đồ uống.

Ví dụ

1.

Vani là hương liệu phổ biến trong món tráng miệng.

Vanilla is a common flavoring in desserts.

2.

Cô ấy thêm vani vào bột bánh.

She added vanilla to the cake batter.

Ghi chú

Từ vanilla là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của vanilla nhé! check Nghĩa 1: Đơn giản, thông thường (nghĩa bóng) Ví dụ: The design is quite vanilla, lacking any unique features. (Thiết kế khá thông thường, không có điểm nổi bật nào.) check Nghĩa 2: Được dùng để chỉ một hệ thống, phần mềm, hoặc sản phẩm chưa được sửa đổi, tùy chỉnh, hoặc cải tiến trong công nghệ thông tin. Ví dụ: We are using the vanilla version of the software without any plugins. (Chúng tôi đang sử dụng phiên bản gốc của phần mềm mà không có bất kỳ plugin nào.) check Nghĩa 3: Cơ bản, không phức tạp Ví dụ: I prefer vanilla investments with low risk. (Tôi thích các khoản đầu tư cơ bản với rủi ro thấp.)