VIETNAMESE

văn nghị luận

văn thuyết minh, văn tranh luận

word

ENGLISH

argumentative writing

  
NOUN

/ˌɑːrɡjʊˈmɛntətɪv ˈraɪtɪŋ/

essay writing

Văn nghị luận là thể loại văn dùng để trình bày, phân tích và bảo vệ quan điểm.

Ví dụ

1.

Văn nghị luận yêu cầu tư duy logic.

Argumentative writing requires logic.

2.

Bài văn nghị luận của anh ấy được cấu trúc tốt.

His argumentative essay was well-structured.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Argumentative writing nhé! check Persuasive writing – Viết thuyết phục Phân biệt: Persuasive writing là kiểu viết nhằm thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm hoặc ý tưởng của tác giả, tương tự như argumentative writing. Tuy nhiên, persuasive writing thường tập trung vào việc thay đổi hoặc hình thành quan điểm. Ví dụ: The essay is a persuasive writing piece aimed at convincing the reader to take action. (Bài luận là một tác phẩm viết thuyết phục nhằm thuyết phục người đọc hành động.) check Debate writing – Viết tranh luận Phân biệt: Debate writing thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận hoặc cuộc thi, với mục đích thuyết phục hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể, giống như argumentative writing. Ví dụ: He is skilled in debate writing and often participates in competitions. (Anh ấy giỏi viết tranh luận và thường tham gia các cuộc thi.) check Critical writing – Viết phân tích Phân biệt: Critical writing liên quan đến việc phân tích và đánh giá các vấn đề từ các quan điểm khác nhau. Mặc dù nó có thể bao gồm yếu tố tranh luận, nó tập trung vào sự phân tích sâu sắc và sự đánh giá của tác giả. Ví dụ: The paper is a critical writing that analyzes the impact of climate change. (Bài viết là một tác phẩm phân tích đánh giá tác động của biến đổi khí hậu.)