VIETNAMESE
vam
dụng cụ tháo lắp, kẹp cơ khí
ENGLISH
puller
/ˈpʊlər/
extractor, remover
“Vam” là dụng cụ cơ khí dùng để tháo lắp hoặc điều chỉnh các bộ phận, thường dùng trong sửa chữa máy móc.
Ví dụ
1.
Vam giúp tháo bánh răng và vòng bi một cách hiệu quả.
The puller helps remove gears and bearings efficiently.
2.
Dụng cụ này không thể thiếu trong bảo dưỡng cơ khí.
This tool is indispensable for mechanical maintenance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ puller nhé! Pull (verb) - Kéo, rút Ví dụ: The tool pulls tightly fitted components apart. (Dụng cụ kéo các bộ phận khít nhau ra.) Pulling (noun) - Việc kéo Ví dụ: Pulling the rod required significant force. (Việc kéo thanh cần lực đáng kể.) Pulled (adjective) - Đã được kéo Ví dụ: The pulled object was removed from the assembly. (Vật được kéo đã được tháo ra khỏi cụm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết